Từ "se mirer" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "ngắm mình" hoặc "nhìn vào gương". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tự nhìn vào gương để xem hình ảnh của chính mình, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ sự tự hào hay hài lòng với bản thân hoặc thành quả của mình.
Se mirer dans un miroir: Nghĩa đen là "ngắm bóng trong gương". Ví dụ:
Se mirer dans son ouvrage: Nghĩa bóng là "thỏa mãn về tác phẩm của mình". Ví dụ:
Biến thể:
Từ đồng nghĩa:
Trong một số ngữ cảnh, "se mirer" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc tự đánh giá hoặc tự thỏa mãn về một điều gì đó.
Se contempler: Cũng mang ý nghĩa ngắm nhìn bản thân nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự chiêm nghiệm, không chỉ là nhìn mà còn là suy ngẫm.
Être satisfait de soi-même: (Hài lòng về bản thân) - Mặc dù không phải là động từ phản thân, nhưng cụm từ này có thể sử dụng trong các tình huống tương tự.
"Se mirer" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuần là hành động ngắm nhìn bản thân trong gương mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về sự tự hào, tự đánh giá về bản thân và thành quả.