Characters remaining: 500/500
Translation

se mirer

Academic
Friendly

Từ "se mirer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "ngắm mình" hoặc "nhìn vào gương". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tự nhìn vào gương để xem hình ảnh của chính mình, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ sự tự hào hay hài lòng với bản thân hoặc thành quả của mình.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Se mirer dans un miroir: Nghĩa đen là "ngắm bóng trong gương". Ví dụ:

    • Elle se mire dans le miroir avant de sortir. ( ấy ngắm mình trong gương trước khi ra ngoài.)
  • Se mirer dans son ouvrage: Nghĩa bóng là "thỏa mãn về tác phẩm của mình". Ví dụ:

    • L'artiste se mire dans son œuvre, fière de ce qu'elle a accompli. (Nghệ sĩ tự hào về tác phẩm của mình, hài lòng với những ấy đã đạt được.)
2. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • "Se mirer" là một động từ phản thân, nên khi chia động từ này, bạn cần sử dụng các đại từ phản thân như "me", "te", "se", "nous", "vous", "se". Ví dụ:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Se regarder" (nhìn vào mình) cũng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng "se mirer" mang sắc thái tự hào hơn.
3. Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh, "se mirer" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc tự đánh giá hoặc tự thỏa mãn về một điều đó.

4. Các cụm từ cách diễn đạt gần giống:
  • Se contempler: Cũng mang ý nghĩa ngắm nhìn bản thân nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự chiêm nghiệm, không chỉnhìn mà cònsuy ngẫm.

  • Être satisfait de soi-même: (Hài lòng về bản thân) - Mặc dù không phảiđộng từ phản thân, nhưng cụm từ này có thể sử dụng trong các tình huống tương tự.

5. Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ cố định nào chứa "se mirer", nhưng có thể sử dụng trong các câu như:
    • Il est important de se mirer dans ses actions pour progresser. (Điều quan trọngphải tự đánh giá hành động của mình để tiến bộ.)
6. Kết luận:

"Se mirer" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuầnhành động ngắm nhìn bản thân trong gương mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về sự tự hào, tự đánh giá về bản thân thành quả.

tự động từ
  1. ngắm bóng
    • Se mirer dans un miroir
      ngắm bóng trong gương
  2. (nghĩa bóng) tự khen, thỏa mãn
    • Se mirer dans son ouvrage
      thỏa mãn về tác phẩm của mình

Comments and discussion on the word "se mirer"